Characters remaining: 500/500
Translation

boilling hot

/'bɔiliɳhɔt/
Academic
Friendly

Từ "boiling hot" trong tiếng Anh một tính từ thông tục được dùng để miêu tả nhiệt độ cực kỳ cao, giống như nước đang sôi. Nghĩa đen của từ này "nóng như nước sôi", thường được dùng để mô tả thời tiết hoặc các tình huống rất nóng.

Định nghĩa:
  • Boiling hot: nóng cực độ, rất nóng.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết:

    • "Today is a boiling hot day." (Hôm nay một ngày nóng như thiêu như đốt.)
    • "Be careful outside; it’s boiling hot!" (Cẩn thậnngoài trời; trời nóng như thiêu như đốt đấy!)
  2. Thức ăn hoặc đồ uống:

    • "I prefer my soup boiling hot." (Tôi thích súp của mình nóng như thiêu như đốt.)
    • "The coffee was boiling hot when I received it." (Cà phê nóng như thiêu như đốt khi tôi nhận được.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hình ảnh hóa: Bạn có thể dùng "boiling hot" để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn trong văn viết hoặc nói. dụ:
    • "The pavement was so boiling hot that I could feel it through my shoes." (Vỉa hè nóng đến mức tôi có thể cảm nhận được qua giày của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Boil (động từ): sôi

    • "The water is boiling." (Nước đang sôi.)
  • Boiling (tính từ): có thể dùng để miêu tả một vật đó nóng hoặc trong trạng thái sôi.

    • "The boiling water is dangerous." (Nước sôi thì rất nguy hiểm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scorching: cũng có nghĩa rất nóng, thường dùng để miêu tả thời tiết.

    • "It was a scorching summer day." (Đó một ngày nóng như thiêu như đốt.)
  • Sweltering: nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ sự khó chịu nóng.

    • "The sweltering heat made it hard to concentrate." (Nóng như thiêu như đốt khiến tôi khó tập trung.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under the sun: chỉ một cách nói về sự nóng bức, dụ "There’s nothing like being under the sun on a boiling hot day." (Không bằng việcdưới ánh nắng vào một ngày nóng như thiêu như đốt.)

  • Heat up: động từ có nghĩa làm nóng lên. dụ: "Let’s heat up the leftovers." (Hãy làm nóng lại món ăn thừa.)

Kết luận:

Từ "boiling hot" một cách diễn đạt mạnh mẽ để thể hiện sự nóng bức. Bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thời tiết đến đồ ăn, để tạo ra hình ảnh nét về sự nóng nực bạn đang mô tả.

tính từ
  1. (thông tục) nóng như thiêu như đốt
    • a boilling_hot day
      một ngày nóng như thiêu như đốt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "boilling hot"